Tủ Rack mạng 19″

Tủ Rack các lựa chọn

  1. Tủ Rack  45U-D1000  – Kích thước thực: (HxWxD) H2180xW600xD1000mm  Giá =
  2. Tủ Rack  45U-D800    – Kích thước thực: (HxWxD) H2180xW600xD800mm    Giá = 
  3. Tủ Rack  45U-D600    – Kích thước thực: (HxWxD) H2180xW600xD600mm    Giá = 
  4. Tủ Rack  42U-D1100  – Kích thước thực: (HxWxD) H2050xW600xD1100mm  Giá=
  5. Tủ Rack  42U-D1000  – Kích thước thực: (HxWxD) H2050xW600xD1000mm  Giá =
  6. Tủ Rack  42U-D800    – Kích thước thực: (HxWxD) H2050xW600xD800mm    Giá =
  7. Tủ Rack  42U-D600    – Kích thước thực: (HxWxD) H2050xW600xD600mm    Giá =
  8. Tủ Rack  36U-D1000  – Kích thước thực: (HxWxD) H1780xW600xD1000mm  Giá =
  9. Tủ Rack  36U-D800    – Kích thước thực: (HxWxD) H1780xW600xD800mm    Giá =
  10. Tủ Rack  36U-D600    – Kích thước thực: (HxWxD) H1780xW600xD600mm    Giá =
  11. Tủ Rack  32U-D1000  – Kích thước thực: (HxWxD) H1600xW610xD1000mm  Giá =
  12. Tủ Rack  32U-D800    – Kích thước thực: (HxWxD) H1600xW610xD800mm    Giá =
  13. Tủ Rack  32U-D600    – Kích thước thực: (HxWxD) H1600xW610xD600mm    Giá =
  14. Tủ Rack  27U-D1000  – Kích thước thực: (HxWxD) H1420xW610xD1000mm  Giá =
  15. Tủ Rack  27U-D800    – Kích thước thực: (HxWxD) H1420xW610xD800mm    Giá =
  16. Tủ Rack  27U-D600    – Kích thước thực: (HxWxD) H1420xW610xD600mm    Giá =
  17. Tủ Rack  20U-D1000  – Kích thước thực: (HxWxD) H1050xW600xD1000mm  Giá =
  18. Tủ Rack  20U-D800    – Kích thước thực: (HxWxD) H1050xW600xD800mm    Giá =
  19. Tủ Rack  20U-D600    – Kích thước thực: (HxWxD) H1050xW600xD600mm    Giá =
  20. Tủ Rack  20U-D500    – Kích thước thực: (HxWxD) H1050xW600xD500mm    Giá =
  21. Tủ Rack  15U-D800    – Kích thước thực: (HxWxD) H830xW550xD800mm      Giá =
  22. Tủ Rack  15U-D600    – Kích thước thực: (HxWxD) H830xW550xD600mm      Giá =
  23. Tủ Rack  15U-D400    – Kích thước thực: (HxWxD) H830xW550xD400mm      Giá =
  24. Tủ Rack  12U-D600    – Kích thước thực: (HxWxD) H640xW550xD600mm      Giá =
  25. Tủ Rack  12U-D500    – Kích thước thực: (HxWxD) H640xW550xD500mm      Giá =
  26. Tủ Rack  12U-D400    – Kích thước thực: (HxWxD) H640xW550xD400mm      Giá =
  27. Tủ Rack  10U-D600    – Kích thước thực: (HxWxD) H560xW550xD600mm      Giá =
  28. Tủ Rack  10U-D500    – Kích thước thực: (HxWxD) H560xW550xD500mm      Giá =
  29. Tủ Rack  10U-D400    – Kích thước thực: (HxWxD) H560xW550xD400mm      Giá =
  30. Tủ Rack  6U-D450    – Kích thước thực: (HxWxD) H320xW560xD450mm        Giá =
  31. Tủ Rack  6U-D440    – Kích thước thực: (HxWxD) H320xW560xD400mm        Giá =